Tên tiếng Ả Rập cho nam và nữ

Tên tiếng Ả Rập cho nam và nữ

Lịch sử của bán đảo Iberia được đánh dấu rõ ràng bởi ảnh hưởng của người Ả Rập mà nó đã phải chịu trong quá khứ. Và đó là người Ả Rập đã sống với chúng ta trong nhiều thế kỷ. Trên thực tế, họ biết lãnh thổ này là Al Andalus. Với thời gian trôi qua, nó cuối cùng đã trở thành một phần lịch sử của chúng ta, mặc dù chúng ta đã thừa hưởng một số đặc điểm của nền văn hóa Ả Rập, chẳng hạn như số.

Nếu bạn đang mong đợi một em bé, rất có thể chúng ta muốn tìm một cái tên khác, một cái tên không được nghe hàng ngày mà bé sẽ thực sự thích khi lớn hơn. Trong nền văn hóa này, chúng ta có thể tìm thấy một loạt các tên tiếng Ả Rập cho phụ nữ và nam giới đặt cược vào. Trong bài viết này, tôi sẽ chỉ cho bạn một danh sách các ví dụ:

Tên cô gái và phụ nữ Ả Rập

Các tên tiếng Ả Rập khác cho nam và nữ

Tên tiếng Ả Rập có đặc điểm là rất nguyên bản; Bạn chỉ cần xem danh sách sau để nhận ra chúng. Một số theo đạo Hồi, trong khi những người khác có thể có nguồn gốc Ma-rốc. Trước khi chọn bất kỳ cái tên nào cho đứa trẻ, bạn nên xem qua ý nghĩa và nguồn gốc của nó.

Không cần thêm lời khuyên nào nữa, tôi tiết lộ danh sách các tên tiếng Ả Rập tên của phụ nữ.

Từ AJ

  • amal
  • ghaliya
  • Có thể nhảy
  • Dima
  • này
  • djamila
  • Hadia
  • Budur
  • jamillah
  • Amal
  • Fadia
  • Hawa
  • ashira
  • fatin
  • Basir
  • gabiyya
  • Benazir
  • afra
  • màu cẩm thạch
  • gamila
  • Isra
  • Hala
  • Abda
  • Farida
  • Esma
  • Fadwa
  • Dione
  • Aanissa
  • Alya
  • aamina
  • Daiza
  • Fizz
  • asha
  • Eris
  • Callista
  • Jathbiyya
  • Basma
  • Huda
  • Adila
  • Jamila
  • Alia
  • Hướng lên
  • phù du
  • ghada
  • Hafsa
  • dalal
  • Farah
  • Dalia
  • Gauhar
  • Aisha
  • Dhuha
  • houda
  • Jumanah
  • thô kịch
  • Amira
  • devra
  • Etane
  • hadjara
  • azima
  • Một ly bia
  • Hanya
  • Hanaa
  • Faisa
  • Bashira
  • Anisa
  • gulzar
  • Azhar
  • inas
  • hosni
  • Haifa
  • arwa
  • giảm bớt
  • Athyra
  • Habiba
  • gulnar
  • Galila
  • Fatima
  • Ayda
  • Fatima
  • Ồ thật đấy
  • baasima
  • chia tay
  • Nói
  • adab
  • Ihsan
  • Delia
  • Arik
  • jalila
  • Đanima
  • Aaliyah
  • Halima
  • izdihar

Từ K- Z

  • Móng tay
  • Tahira
  • Salma
  • Muna
  • Sharifa
  • Nila
  • Ruba
  • Yasmine
  • Layla
  • Nara
  • hoa anh đào
  • Nibaal
  • Cho
  • ruwa
  • Rasha
  • Ora
  • Najla
  • Nima
  • Mona
  • Kamila
  • Ridwana
  • munira
  • Khadija
  • Leila
  • Tìm nó
  • Ngã
  • Dầu mỡ
  • lamya
  • Sa mạc Sahar
  • Góa phụ
  • kayra
  • Karima
  • Zainab
  • muộn
  • ngựa vằn
  • Midha
  • thôya
  • Kayla
  • safiya
  • shadiya
  • krima
  • Reem
  • mumina
  • Nawrah
  • Raniya
  • Lulu
  • nezayem
  • hoa tulip
  • kralice
  • Rajiya
  • salha
  • cưa san
  • Shaymaa
  • Nashida
  • Laila
  • masuma
  • Âm trầm
  • Nadina
  • Najwa
  • Nadia
  • samina
  • nadra
  • hòa bình
  • Rasima
  • sakina
  • Sarah
  • Zahia
  • khadiga
  • zahira
  • phila
  • Larissa
  • Lina
  • shazi
  • zubaida
  • Phedre
  • La Mã
  • Selima
  • Oriana
  • Nadira
  • Con thỏ
  • sabriyya
  • malaika
  • wafiya
  • nasira
  • nasira
  • Neelam
  • muhsina
  • Shakira
  • Yasmin
  • Sanya
  • nawal
  • Kala
  • najma
  • nadwa
  • kahima
  • lamis
  • Shahrazad
  • Leena
  • suraya
  • Nura
  • Rashida
  • Vành bánh xe
  • khalida
  • Maryam
  • salwah
  • shula
  • Malika
  • phiến mõng
  • Mubin
  • Sabah
  • nashwa
  • marwa
  • Raisa
  • Latifa
  • nazli
  • Maha
  • taliba
  • shahiar
  • Sameera
  • Nava
  • rafaqa
  • Mặt trăng
  • kareemah
  • Zahida
  • Shafiqah
  • sultana
  • Uzma
  • thamina

Tên tiếng Ả Rập cho nam giới

ý nghĩa của tên tiếng Ả Rập cho nam giới

Trong trường hợp bạn đang tìm kiếm tên tiếng Ả Rập cho nam giớiTôi cũng đã chuẩn bị một danh sách tốt cho bạn, trong đó bạn sẽ tìm thấy tất cả các loại mà bạn đang tìm kiếm. Nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa Ả Rập, và sự đa dạng hơn khi chọn một cái tên hoàn hảo.

Tên tiếng Ả Rập cho con trai: Từ A - J

  • come on
  • Ammar
  • Hakim
  • Ghassan
  • E-mail
  • Ilham
  • Ghalib
  • Irfan
  • Abdul
  • Adel
  • Barack
  • Ala
  • Jamal
  • Bilal
  • Ihsan
  • Jalal
  • ga lăng
  • Abbas
  • Basim
  • Junaid
  • Hamid
  • Ala al-Din
  • Fuad
  • Asim
  • Baqir
  • Abd al-Karim
  • Abd al-Hamid
  • Jafar
  • fihr
  • Hasib
  • Gabir
  • Alim
  • Binyamin
  • amjad
  • Ali
  • Faiz
  • Abdur Rashid
  • imad
  • Guda
  • Abdullah
  • Allah
  • Fadi
  • firdaus
  • cá vược
  • Giu-đa
  • Baki
  • Afzal
  • Mốt
  • Isa
  • Ahmed
  • Akram
  • Asif
  • Adam
  • Adnan
  • Gamar
  • Azhar
  • Amal
  • Faris
  • Abd-al-Kader
  • Ebrahim
  • Anis
  • ataullah
  • Gafar
  • fahad
  • Asad
  • Hussain
  • Anwar
  • thể loại
  • Aziz
  • Hussein
  • Tế Nam
  • bó hoa
  • đơn giản
  • Ayman
  • Thanh kiếm
  • Bulus
  • Abu
  • aali
  • Farah
  • Dawood
  • Amir
  • Hafiz
  • húng quế
  • Haroun
  • Bị ghét
  • Akeem
  • chim ưng
  • Bahadur
  • Abu al-Fadl
  • Iskandar
  • Diya
  • abd al-aziz
  • Jabril
  • Người trả lời

Từ K- Z

  • mansur
  • waheed
  • Tahmid
  • Saiful
  • Sani
  • Karim
  • wafi
  • phu nhân
  • Malak
  • Munir
  • shareef
  • Saleem
  • Musa
  • Khalid
  • samad
  • Đẹp
  • Rashad
  • Sa'di
  • Mansoor
  • Talat
  • La Mã
  • mufaddal
  • sahid
  • Cá biển thường vào sông để đẻ
  • Salah
  • Mohamed
  • qusay
  • Tarik
  • Kader
  • Rais
  • mậu binh
  • Uthman
  • Qadir
  • Thiên kiến
  • Shakur
  • Sameer
  • Rabi
  • Yasin
  • hoàng đế thổ nhĩ kỳ
  • Thiếu tá
  • Youssef
  • Raza
  • Nima
  • Shahzad
  • maalik
  • shukri
  • Samir
  • mazin
  • Usama
  • Walid
  • Mohammed
  • Sabah
  • Khalifa
  • Mahir
  • Nail
  • tayeb
  • Rahman
  • mũ giữa
  • Saleh
  • shamsuddin
  • Osama
  • Nader
  • Wasim
  • Taha
  • rasul
  • Mostafa
  • Thamir
  • Số phận
  • Mahmood
  • Omar
  • Sabri
  • maram
  • nhõng nhẽo
  • Kamal
  • salil
  • Mahdi
  • Chờ đợi
  • Ramadan
  • mehmood
  • Wadud
  • Muộn
  • Mukhtar
  • Umar
  • Mustafa
  • Khayrat
  • ridha
  • shakir
  • nhìn
  • Sulayman
  • Mumtaz
  • Kareem
  • Muhsin
  • Nadir
  • Mahmoud
  • Lắc
  • thần linh
  • Sharif
  • Riaz

Bạn vẫn chưa chọn được tên tiếng Ả Rập cho bé trai hay bé gái?

Trên trang web này, tôi chỉ cho bạn một số tùy chọn để bạn có thể tìm thấy Tên tiếng Ả Rập hoặc Hồi cho em bé, để bạn có thể đưa ra quyết định mà không làm phức tạp cuộc sống của bạn. Bạn cũng có thể xem các văn bản khác, nơi bạn có thể tìm thấy các tên khác bằng các ngôn ngữ khác:

Nếu bài viết này được bạn quan tâm, nhưng bạn vẫn không quan tâm đến việc đặt bất kỳ Tên tiếng Ả Rập, đi vào những ngôn ngữ khác để khám phá thêm các tùy chọn.


? tài liệu tham khảo

Thông tin về ý nghĩa của tất cả các tên được phân tích trên trang web này được chuẩn bị dựa trên kiến ​​thức có được khi đọc và nghiên cứu tài liệu tham khảo của các tác giả nổi tiếng như Bertrand Russell, Antenor Nascenteso hoặc người Tây Ban Nha Elio Antonio de Nebrija.

Để lại một bình luận